FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Carlos Pena

29.3.1990(34) 176cm 78Kg
ST74
RW74
CF73
RF73
CAM73
CM69
CDM63
RM73
RB63
RWB65
CB62
SW61
GK18
Sức mạnh
83
Thể lực
78
Tăng tốc
83
Tốc độ
83
Nhảy
87
Khéo léo
82
Thăng bằng
85
Xoạc bóng
48
Rê bóng
77
Giữ bóng
69
Kèm người
45
Tranh bóng
38
Tạt bóng
70
Chuyền ngắn
70
Dứt điểm
75
Chuyền dài
68
Lực sút
75
Đánh đầu
77
Sút xa
75
Vô-lê
75
Sút xoáy
64
Đá phạt
64
Penalty
73
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
72
Phản ứng
81
Quyết đoán
74
TM phát bóng
12
TM đổ người
11
TM bắt bóng
7
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
11