FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hugo Gonzalez

1.8.1990(34) 184cm 85Kg
ST24
RW23
CF24
RF24
CAM23
CM23
CDM24
RM23
RB25
RWB24
CB26
SW26
GK78
Sức mạnh
45
Thể lực
27
Tăng tốc
32
Tốc độ
33
Nhảy
45
Khéo léo
35
Thăng bằng
41
Xoạc bóng
21
Rê bóng
16
Giữ bóng
24
Kèm người
26
Tranh bóng
16
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
16
Dứt điểm
14
Chuyền dài
24
Lực sút
23
Đánh đầu
23
Sút xa
16
Vô-lê
20
Sút xoáy
26
Đá phạt
16
Penalty
15
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
13
Tầm nhìn
24
Phản ứng
68
Quyết đoán
16
TM phát bóng
75
TM đổ người
83
TM bắt bóng
77
TM chọn vị trí
79
TM phản xạ
82