FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Darvin Chavez

21.11.1989(35) 177cm 65Kg
ST72
RW74
CF73
RF73
CAM73
CM74
CDM77
RM75
RB79
RWB78
CB79
SW79
GK18
Sức mạnh
80
Thể lực
85
Tăng tốc
82
Tốc độ
86
Nhảy
80
Khéo léo
75
Thăng bằng
79
Xoạc bóng
81
Rê bóng
78
Giữ bóng
80
Kèm người
81
Tranh bóng
82
Tạt bóng
75
Chuyền ngắn
74
Dứt điểm
63
Chuyền dài
74
Lực sút
70
Đánh đầu
79
Sút xa
59
Vô-lê
46
Sút xoáy
43
Đá phạt
44
Penalty
48
Cắt bóng
73
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
68
Phản ứng
78
Quyết đoán
80
TM phát bóng
9
TM đổ người
10
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
16