FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Fernando Navarro

18.4.1989(35) 169cm 64Kg
ST74
RW79
CF77
RF77
CAM77
CM75
CDM72
RM79
RB75
RWB76
CB69
SW69
GK17
Sức mạnh
67
Thể lực
80
Tăng tốc
87
Tốc độ
87
Nhảy
59
Khéo léo
85
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
72
Rê bóng
84
Giữ bóng
78
Kèm người
74
Tranh bóng
74
Tạt bóng
84
Chuyền ngắn
77
Dứt điểm
74
Chuyền dài
75
Lực sút
72
Đánh đầu
61
Sút xa
69
Vô-lê
64
Sút xoáy
77
Đá phạt
80
Penalty
82
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
72
Tầm nhìn
70
Phản ứng
81
Quyết đoán
65
TM phát bóng
12
TM đổ người
7
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
9