FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Daniel Arreola

8.10.1985(38) 182cm 65Kg
ST76
RW73
CF73
RF73
CAM70
CM66
CDM61
RM72
RB62
RWB63
CB60
SW59
GK19
Sức mạnh
82
Thể lực
78
Tăng tốc
89
Tốc độ
91
Nhảy
81
Khéo léo
88
Thăng bằng
82
Xoạc bóng
41
Rê bóng
80
Giữ bóng
71
Kèm người
40
Tranh bóng
46
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
81
Chuyền dài
70
Lực sút
75
Đánh đầu
79
Sút xa
69
Vô-lê
71
Sút xoáy
54
Đá phạt
58
Penalty
69
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
49
Phản ứng
87
Quyết đoán
67
TM phát bóng
14
TM đổ người
13
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
7