FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Li Shuai

18.8.1982(42) 188cm 77Kg
ST40
RW43
CF42
RF42
CAM44
CM45
CDM42
RM44
RB41
RWB42
CB38
SW38
GK76
Sức mạnh
57
Thể lực
61
Tăng tốc
49
Tốc độ
52
Nhảy
63
Khéo léo
51
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
30
Rê bóng
29
Giữ bóng
35
Kèm người
29
Tranh bóng
28
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
44
Dứt điểm
42
Chuyền dài
43
Lực sút
31
Đánh đầu
28
Sút xa
34
Vô-lê
30
Sút xoáy
44
Đá phạt
36
Penalty
43
Cắt bóng
38
Chọn vị trí
34
Tầm nhìn
64
Phản ứng
78
Quyết đoán
45
TM phát bóng
76
TM đổ người
76
TM bắt bóng
75
TM chọn vị trí
75
TM phản xạ
80