FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marco Fabian

21.7.1989(35) 171cm 71Kg
ST76
RW78
CF77
RF77
CAM77
CM73
CDM62
RM77
RB62
RWB65
CB56
SW57
GK21
Sức mạnh
71
Thể lực
77
Tăng tốc
87
Tốc độ
82
Nhảy
78
Khéo léo
87
Thăng bằng
87
Xoạc bóng
50
Rê bóng
81
Giữ bóng
79
Kèm người
34
Tranh bóng
51
Tạt bóng
75
Chuyền ngắn
75
Dứt điểm
74
Chuyền dài
73
Lực sút
82
Đánh đầu
67
Sút xa
81
Vô-lê
82
Sút xoáy
76
Đá phạt
78
Penalty
82
Cắt bóng
42
Chọn vị trí
76
Tầm nhìn
74
Phản ứng
77
Quyết đoán
63
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
15