FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rodolfo Cota

3.7.1987(36) 182cm 81Kg
ST37
RW36
CF37
RF37
CAM36
CM36
CDM36
RM37
RB36
RWB36
CB36
SW35
GK73
Sức mạnh
59
Thể lực
41
Tăng tốc
47
Tốc độ
54
Nhảy
65
Khéo léo
43
Thăng bằng
40
Xoạc bóng
25
Rê bóng
25
Giữ bóng
38
Kèm người
26
Tranh bóng
25
Tạt bóng
23
Chuyền ngắn
34
Dứt điểm
26
Chuyền dài
33
Lực sút
32
Đánh đầu
26
Sút xa
25
Vô-lê
24
Sút xoáy
25
Đá phạt
28
Penalty
33
Cắt bóng
42
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
29
Phản ứng
74
Quyết đoán
28
TM phát bóng
68
TM đổ người
71
TM bắt bóng
73
TM chọn vị trí
75
TM phản xạ
74