FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Charles

14.2.1985(39) 173cm 72Kg
ST67
RW69
CF69
RF69
CAM70
CM71
CDM73
RM70
RB72
RWB72
CB73
SW73
GK19
Sức mạnh
73
Thể lực
72
Tăng tốc
74
Tốc độ
71
Nhảy
68
Khéo léo
72
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
75
Rê bóng
72
Giữ bóng
75
Kèm người
76
Tranh bóng
73
Tạt bóng
68
Chuyền ngắn
75
Dứt điểm
52
Chuyền dài
72
Lực sút
79
Đánh đầu
68
Sút xa
73
Vô-lê
55
Sút xoáy
29
Đá phạt
65
Penalty
68
Cắt bóng
71
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
73
Phản ứng
70
Quyết đoán
85
TM phát bóng
16
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
10