FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Shortname_184942

31.5.1990(34) 172cm 68Kg
ST81
RW84
CF83
RF83
CAM83
CM78
CDM69
RM83
RB68
RWB71
CB62
SW62
GK21
Sức mạnh
68
Thể lực
75
Tăng tốc
89
Tốc độ
87
Nhảy
69
Khéo léo
88
Thăng bằng
82
Xoạc bóng
49
Rê bóng
90
Giữ bóng
86
Kèm người
57
Tranh bóng
53
Tạt bóng
80
Chuyền ngắn
83
Dứt điểm
83
Chuyền dài
77
Lực sút
82
Đánh đầu
67
Sút xa
80
Vô-lê
73
Sút xoáy
76
Đá phạt
76
Penalty
78
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
80
Tầm nhìn
77
Phản ứng
87
Quyết đoán
75
TM phát bóng
15
TM đổ người
17
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11