FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kim Kwang Suk

12.2.1983(41) 182cm 73Kg
ST69
RW70
CF69
RF69
CAM70
CM70
CDM73
RM71
RB75
RWB75
CB75
SW75
GK18
Sức mạnh
77
Thể lực
79
Tăng tốc
79
Tốc độ
80
Nhảy
71
Khéo léo
77
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
75
Rê bóng
68
Giữ bóng
72
Kèm người
82
Tranh bóng
77
Tạt bóng
74
Chuyền ngắn
71
Dứt điểm
57
Chuyền dài
66
Lực sút
66
Đánh đầu
78
Sút xa
60
Vô-lê
58
Sút xoáy
64
Đá phạt
50
Penalty
61
Cắt bóng
73
Chọn vị trí
72
Tầm nhìn
70
Phản ứng
75
Quyết đoán
71
TM phát bóng
11
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11