FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Luis Montes

15.5.1986(38) 165cm 62Kg
ST70
RW73
CF71
RF71
CAM72
CM70
CDM64
RM74
RB64
RWB66
CB57
SW56
GK14
Sức mạnh
64
Thể lực
77
Tăng tốc
90
Tốc độ
91
Nhảy
60
Khéo léo
87
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
41
Rê bóng
72
Giữ bóng
73
Kèm người
51
Tranh bóng
42
Tạt bóng
75
Chuyền ngắn
84
Dứt điểm
60
Chuyền dài
77
Lực sút
82
Đánh đầu
68
Sút xa
69
Vô-lê
76
Sút xoáy
67
Đá phạt
60
Penalty
77
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
62
Phản ứng
68
Quyết đoán
64
TM phát bóng
12
TM đổ người
10
TM bắt bóng
7
TM chọn vị trí
7
TM phản xạ
8