FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alfonso Blanco

31.7.1987(36) 183cm 78Kg
ST38
RW35
CF38
RF38
CAM36
CM37
CDM36
RM35
RB36
RWB36
CB35
SW34
GK73
Sức mạnh
32
Thể lực
39
Tăng tốc
45
Tốc độ
47
Nhảy
61
Khéo léo
45
Thăng bằng
32
Xoạc bóng
28
Rê bóng
21
Giữ bóng
35
Kèm người
24
Tranh bóng
30
Tạt bóng
23
Chuyền ngắn
32
Dứt điểm
23
Chuyền dài
28
Lực sút
70
Đánh đầu
28
Sút xa
29
Vô-lê
28
Sút xoáy
32
Đá phạt
31
Penalty
39
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
41
Tầm nhìn
49
Phản ứng
65
Quyết đoán
34
TM phát bóng
73
TM đổ người
75
TM bắt bóng
79
TM chọn vị trí
68
TM phản xạ
78