FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Li Xuepeng

18.9.1988(36) 185cm 76Kg
ST72
RW74
CF73
RF73
CAM75
CM77
CDM78
RM76
RB77
RWB78
CB76
SW76
GK21
Sức mạnh
78
Thể lực
81
Tăng tốc
72
Tốc độ
76
Nhảy
57
Khéo léo
74
Thăng bằng
78
Xoạc bóng
76
Rê bóng
75
Giữ bóng
76
Kèm người
78
Tranh bóng
80
Tạt bóng
82
Chuyền ngắn
78
Dứt điểm
65
Chuyền dài
80
Lực sút
67
Đánh đầu
75
Sút xa
70
Vô-lê
71
Sút xoáy
70
Đá phạt
61
Penalty
64
Cắt bóng
78
Chọn vị trí
72
Tầm nhìn
78
Phản ứng
78
Quyết đoán
73
TM phát bóng
12
TM đổ người
11
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
15