FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Yu Hanchao

25.2.1987(37) 178cm 65Kg
ST76
RW78
CF78
RF78
CAM78
CM74
CDM66
RM78
RB66
RWB69
CB62
SW61
GK21
Sức mạnh
75
Thể lực
79
Tăng tốc
80
Tốc độ
85
Nhảy
63
Khéo léo
78
Thăng bằng
84
Xoạc bóng
58
Rê bóng
83
Giữ bóng
80
Kèm người
45
Tranh bóng
46
Tạt bóng
73
Chuyền ngắn
80
Dứt điểm
80
Chuyền dài
69
Lực sút
72
Đánh đầu
70
Sút xa
63
Vô-lê
70
Sút xoáy
54
Đá phạt
57
Penalty
72
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
75
Tầm nhìn
80
Phản ứng
72
Quyết đoán
70
TM phát bóng
17
TM đổ người
18
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
18