FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Zeng Cheng

8.1.1987(37) 191cm 83Kg
ST33
RW37
CF37
RF37
CAM40
CM42
CDM39
RM39
RB36
RWB37
CB34
SW34
GK78
Sức mạnh
46
Thể lực
49
Tăng tốc
40
Tốc độ
45
Nhảy
55
Khéo léo
41
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
24
Rê bóng
26
Giữ bóng
36
Kèm người
24
Tranh bóng
24
Tạt bóng
30
Chuyền ngắn
34
Dứt điểm
24
Chuyền dài
44
Lực sút
24
Đánh đầu
24
Sút xa
24
Vô-lê
24
Sút xoáy
26
Đá phạt
27
Penalty
30
Cắt bóng
38
Chọn vị trí
26
Tầm nhìn
69
Phản ứng
79
Quyết đoán
49
TM phát bóng
76
TM đổ người
76
TM bắt bóng
77
TM chọn vị trí
81
TM phản xạ
78