FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Huang Bowen

13.7.1987(36) 177cm 65Kg
ST77
RW78
CF78
RF78
CAM79
CM78
CDM79
RM78
RB78
RWB78
CB78
SW78
GK19
Sức mạnh
83
Thể lực
82
Tăng tốc
82
Tốc độ
80
Nhảy
80
Khéo léo
83
Thăng bằng
89
Xoạc bóng
80
Rê bóng
75
Giữ bóng
77
Kèm người
75
Tranh bóng
78
Tạt bóng
74
Chuyền ngắn
80
Dứt điểm
75
Chuyền dài
74
Lực sút
80
Đánh đầu
71
Sút xa
83
Vô-lê
68
Sút xoáy
76
Đá phạt
75
Penalty
74
Cắt bóng
80
Chọn vị trí
79
Tầm nhìn
84
Phản ứng
80
Quyết đoán
84
TM phát bóng
17
TM đổ người
10
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
13