FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dean Bouzanis

2.10.1990(33) 185cm 86Kg
ST32
RW32
CF31
RF31
CAM31
CM29
CDM28
RM32
RB28
RWB29
CB28
SW27
GK71
Sức mạnh
62
Thể lực
25
Tăng tốc
65
Tốc độ
57
Nhảy
61
Khéo léo
57
Thăng bằng
47
Xoạc bóng
13
Rê bóng
24
Giữ bóng
34
Kèm người
15
Tranh bóng
13
Tạt bóng
22
Chuyền ngắn
31
Dứt điểm
19
Chuyền dài
33
Lực sút
33
Đánh đầu
25
Sút xa
19
Vô-lê
13
Sút xoáy
23
Đá phạt
18
Penalty
33
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
24
Phản ứng
61
Quyết đoán
26
TM phát bóng
72
TM đổ người
72
TM bắt bóng
71
TM chọn vị trí
70
TM phản xạ
77