FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Craig Cathcart

6.2.1989(35) 188cm 73Kg
ST59
RW58
CF59
RF59
CAM59
CM60
CDM67
RM59
RB71
RWB68
CB73
SW73
GK16
Sức mạnh
67
Thể lực
73
Tăng tốc
70
Tốc độ
74
Nhảy
73
Khéo léo
69
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
81
Rê bóng
44
Giữ bóng
69
Kèm người
73
Tranh bóng
78
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
38
Chuyền dài
41
Lực sút
51
Đánh đầu
76
Sút xa
48
Vô-lê
43
Sút xoáy
51
Đá phạt
51
Penalty
42
Cắt bóng
68
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
59
Phản ứng
75
Quyết đoán
73
TM phát bóng
11
TM đổ người
8
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
9