FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kim Dong Suk

26.3.1987(37) 171cm 60Kg
ST70
RW76
CF74
RF74
CAM76
CM72
CDM64
RM75
RB62
RWB65
CB56
SW55
GK22
Sức mạnh
45
Thể lực
56
Tăng tốc
81
Tốc độ
80
Nhảy
72
Khéo léo
85
Thăng bằng
87
Xoạc bóng
45
Rê bóng
79
Giữ bóng
79
Kèm người
46
Tranh bóng
47
Tạt bóng
75
Chuyền ngắn
75
Dứt điểm
71
Chuyền dài
75
Lực sút
75
Đánh đầu
51
Sút xa
74
Vô-lê
75
Sút xoáy
75
Đá phạt
76
Penalty
75
Cắt bóng
71
Chọn vị trí
70
Tầm nhìn
79
Phản ứng
68
Quyết đoán
64
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
17