FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kim Hyung Il

27.4.1984(40) 187cm 83Kg
ST65
RW59
CF60
RF60
CAM59
CM63
CDM72
RM59
RB71
RWB69
CB78
SW78
GK18
Sức mạnh
92
Thể lực
85
Tăng tốc
61
Tốc độ
50
Nhảy
82
Khéo léo
82
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
75
Rê bóng
47
Giữ bóng
61
Kèm người
78
Tranh bóng
80
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
62
Chuyền dài
57
Lực sút
76
Đánh đầu
84
Sút xa
60
Vô-lê
44
Sút xoáy
47
Đá phạt
57
Penalty
76
Cắt bóng
74
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
52
Phản ứng
75
Quyết đoán
89
TM phát bóng
15
TM đổ người
11
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
11