FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Osmar Mares

17.6.1987(36) 169cm 69Kg
ST73
RW77
CF75
RF75
CAM76
CM75
CDM75
RM77
RB77
RWB77
CB74
SW74
GK22
Sức mạnh
63
Thể lực
69
Tăng tốc
87
Tốc độ
86
Nhảy
78
Khéo léo
85
Thăng bằng
80
Xoạc bóng
78
Rê bóng
79
Giữ bóng
76
Kèm người
77
Tranh bóng
75
Tạt bóng
85
Chuyền ngắn
80
Dứt điểm
64
Chuyền dài
76
Lực sút
78
Đánh đầu
73
Sút xa
81
Vô-lê
70
Sút xoáy
82
Đá phạt
81
Penalty
67
Cắt bóng
71
Chọn vị trí
69
Tầm nhìn
73
Phản ứng
80
Quyết đoán
76
TM phát bóng
10
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
18