FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Xavier Baez

22.7.1987(36) 172cm 67Kg
ST70
RW72
CF71
RF71
CAM72
CM73
CDM72
RM72
RB72
RWB72
CB70
SW70
GK20
Sức mạnh
78
Thể lực
79
Tăng tốc
78
Tốc độ
75
Nhảy
78
Khéo léo
77
Thăng bằng
84
Xoạc bóng
71
Rê bóng
71
Giữ bóng
74
Kèm người
68
Tranh bóng
70
Tạt bóng
71
Chuyền ngắn
76
Dứt điểm
66
Chuyền dài
74
Lực sút
75
Đánh đầu
59
Sút xa
73
Vô-lê
55
Sút xoáy
68
Đá phạt
67
Penalty
78
Cắt bóng
70
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
74
Phản ứng
74
Quyết đoán
72
TM phát bóng
16
TM đổ người
15
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
13