FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Bruno Urribarri

6.11.1986(38) 180cm 75Kg
ST61
RW64
CF62
RF62
CAM63
CM64
CDM70
RM65
RB73
RWB72
CB71
SW72
GK18
Sức mạnh
63
Thể lực
72
Tăng tốc
77
Tốc độ
85
Nhảy
73
Khéo léo
78
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
83
Rê bóng
59
Giữ bóng
63
Kèm người
76
Tranh bóng
83
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
58
Chuyền dài
65
Lực sút
52
Đánh đầu
57
Sút xa
50
Vô-lê
58
Sút xoáy
62
Đá phạt
73
Penalty
67
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
56
Phản ứng
78
Quyết đoán
63
TM phát bóng
12
TM đổ người
10
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
11