FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jose Guerrero

18.11.1987(37) 175cm 75Kg
ST67
RW69
CF69
RF69
CAM71
CM75
CDM78
RM72
RB76
RWB76
CB77
SW77
GK19
Sức mạnh
81
Thể lực
87
Tăng tốc
65
Tốc độ
70
Nhảy
72
Khéo léo
66
Thăng bằng
78
Xoạc bóng
76
Rê bóng
77
Giữ bóng
78
Kèm người
76
Tranh bóng
76
Tạt bóng
73
Chuyền ngắn
78
Dứt điểm
54
Chuyền dài
79
Lực sút
71
Đánh đầu
73
Sút xa
64
Vô-lê
56
Sút xoáy
81
Đá phạt
57
Penalty
62
Cắt bóng
79
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
73
Phản ứng
76
Quyết đoán
83
TM phát bóng
16
TM đổ người
14
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
10