FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lee Hyun Seung

14.12.1988(35) 172cm 69Kg
ST78
RW78
CF78
RF78
CAM78
CM79
CDM76
RM79
RB78
RWB78
CB73
SW73
GK21
Sức mạnh
59
Thể lực
84
Tăng tốc
80
Tốc độ
78
Nhảy
65
Khéo léo
76
Thăng bằng
82
Xoạc bóng
80
Rê bóng
81
Giữ bóng
78
Kèm người
65
Tranh bóng
81
Tạt bóng
78
Chuyền ngắn
79
Dứt điểm
84
Chuyền dài
83
Lực sút
78
Đánh đầu
76
Sút xa
75
Vô-lê
78
Sút xoáy
75
Đá phạt
75
Penalty
74
Cắt bóng
78
Chọn vị trí
75
Tầm nhìn
74
Phản ứng
81
Quyết đoán
64
TM phát bóng
17
TM đổ người
11
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
16