FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marco Materazzi

19.8.1973(50) 193cm 92Kg
ST65
RW59
CF61
RF61
CAM60
CM64
CDM71
RM59
RB69
RWB67
CB76
SW76
GK19
Sức mạnh
83
Thể lực
68
Tăng tốc
66
Tốc độ
71
Nhảy
78
Khéo léo
56
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
74
Rê bóng
47
Giữ bóng
65
Kèm người
73
Tranh bóng
78
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
56
Chuyền dài
66
Lực sút
75
Đánh đầu
82
Sút xa
65
Vô-lê
73
Sút xoáy
52
Đá phạt
65
Penalty
65
Cắt bóng
78
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
57
Phản ứng
65
Quyết đoán
87
TM phát bóng
13
TM đổ người
13
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
16