FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kiko Casilla

2.10.1986(38) 191cm 84Kg
ST33
RW33
CF33
RF33
CAM35
CM36
CDM36
RM34
RB33
RWB33
CB35
SW35
GK77
Sức mạnh
78
Thể lực
49
Tăng tốc
37
Tốc độ
47
Nhảy
75
Khéo léo
48
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
15
Rê bóng
23
Giữ bóng
25
Kèm người
21
Tranh bóng
24
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
35
Dứt điểm
24
Chuyền dài
30
Lực sút
31
Đánh đầu
27
Sút xa
23
Vô-lê
31
Sút xoáy
33
Đá phạt
34
Penalty
33
Cắt bóng
31
Chọn vị trí
20
Tầm nhìn
54
Phản ứng
75
Quyết đoán
47
TM phát bóng
77
TM đổ người
78
TM bắt bóng
77
TM chọn vị trí
78
TM phản xạ
77