FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

William Paredes

9.9.1985(38) 166cm 64Kg
ST67
RW72
CF71
RF71
CAM72
CM74
CDM75
RM73
RB75
RWB76
CB73
SW73
GK20
Sức mạnh
75
Thể lực
82
Tăng tốc
80
Tốc độ
81
Nhảy
71
Khéo léo
81
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
76
Rê bóng
75
Giữ bóng
78
Kèm người
75
Tranh bóng
79
Tạt bóng
76
Chuyền ngắn
76
Dứt điểm
44
Chuyền dài
74
Lực sút
80
Đánh đầu
61
Sút xa
76
Vô-lê
53
Sút xoáy
56
Đá phạt
53
Penalty
69
Cắt bóng
70
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
74
Phản ứng
74
Quyết đoán
68
TM phát bóng
11
TM đổ người
13
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
14