FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nicolas Bertolo

2.1.1986(38) 179cm 75Kg
ST73
RW76
CF75
RF75
CAM75
CM72
CDM63
RM76
RB61
RWB64
CB56
SW55
GK20
Sức mạnh
71
Thể lực
72
Tăng tốc
81
Tốc độ
79
Nhảy
61
Khéo léo
81
Thăng bằng
78
Xoạc bóng
39
Rê bóng
83
Giữ bóng
81
Kèm người
37
Tranh bóng
39
Tạt bóng
72
Chuyền ngắn
74
Dứt điểm
69
Chuyền dài
73
Lực sút
74
Đánh đầu
67
Sút xa
69
Vô-lê
67
Sút xoáy
78
Đá phạt
63
Penalty
64
Cắt bóng
66
Chọn vị trí
71
Tầm nhìn
73
Phản ứng
74
Quyết đoán
68
TM phát bóng
10
TM đổ người
10
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
16