FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jesus Zavala

21.7.1987(36) 190cm 74Kg
ST74
RW75
CF75
RF75
CAM76
CM78
CDM79
RM76
RB78
RWB77
CB78
SW79
GK20
Sức mạnh
79
Thể lực
79
Tăng tốc
75
Tốc độ
81
Nhảy
80
Khéo léo
77
Thăng bằng
79
Xoạc bóng
73
Rê bóng
73
Giữ bóng
79
Kèm người
77
Tranh bóng
84
Tạt bóng
75
Chuyền ngắn
82
Dứt điểm
73
Chuyền dài
80
Lực sút
79
Đánh đầu
84
Sút xa
80
Vô-lê
51
Sút xoáy
64
Đá phạt
53
Penalty
48
Cắt bóng
79
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
83
Phản ứng
74
Quyết đoán
80
TM phát bóng
16
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
15