FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Severo Meza

9.7.1986(38) 172cm 73Kg
ST66
RW71
CF69
RF69
CAM71
CM72
CDM76
RM72
RB78
RWB77
CB76
SW76
GK21
Sức mạnh
76
Thể lực
81
Tăng tốc
82
Tốc độ
82
Nhảy
72
Khéo léo
79
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
77
Rê bóng
68
Giữ bóng
75
Kèm người
79
Tranh bóng
80
Tạt bóng
77
Chuyền ngắn
75
Dứt điểm
51
Chuyền dài
65
Lực sút
61
Đánh đầu
72
Sút xa
63
Vô-lê
72
Sút xoáy
38
Đá phạt
61
Penalty
53
Cắt bóng
77
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
77
Phản ứng
78
Quyết đoán
75
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
15