FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Bojan

28.8.1990(34) 170cm 65Kg
ST83
RW84
CF84
RF84
CAM84
CM80
CDM67
RM83
RB66
RWB70
CB58
SW55
GK19
Sức mạnh
72
Thể lực
80
Tăng tốc
85
Tốc độ
87
Nhảy
75
Khéo léo
91
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
30
Rê bóng
90
Giữ bóng
84
Kèm người
28
Tranh bóng
37
Tạt bóng
78
Chuyền ngắn
83
Dứt điểm
82
Chuyền dài
77
Lực sút
78
Đánh đầu
77
Sút xa
82
Vô-lê
85
Sút xoáy
86
Đá phạt
69
Penalty
83
Cắt bóng
86
Chọn vị trí
87
Tầm nhìn
77
Phản ứng
90
Quyết đoán
50
TM phát bóng
9
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
11