FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mossoro

4.7.1983(40) 170cm 67Kg
ST72
RW75
CF75
RF75
CAM75
CM70
CDM59
RM74
RB59
RWB62
CB53
SW53
GK21
Sức mạnh
50
Thể lực
71
Tăng tốc
81
Tốc độ
76
Nhảy
68
Khéo léo
81
Thăng bằng
78
Xoạc bóng
49
Rê bóng
81
Giữ bóng
78
Kèm người
33
Tranh bóng
44
Tạt bóng
69
Chuyền ngắn
73
Dứt điểm
69
Chuyền dài
70
Lực sút
74
Đánh đầu
64
Sút xa
76
Vô-lê
70
Sút xoáy
74
Đá phạt
67
Penalty
65
Cắt bóng
44
Chọn vị trí
75
Tầm nhìn
72
Phản ứng
73
Quyết đoán
71
TM phát bóng
12
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
11