FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

McDonald Mariga

4.4.1987(37) 187cm 80Kg
ST73
RW73
CF73
RF73
CAM74
CM74
CDM75
RM74
RB75
RWB75
CB76
SW77
GK23
Sức mạnh
89
Thể lực
83
Tăng tốc
73
Tốc độ
78
Nhảy
81
Khéo léo
75
Thăng bằng
85
Xoạc bóng
78
Rê bóng
76
Giữ bóng
73
Kèm người
77
Tranh bóng
80
Tạt bóng
75
Chuyền ngắn
80
Dứt điểm
68
Chuyền dài
77
Lực sút
78
Đánh đầu
74
Sút xa
77
Vô-lê
62
Sút xoáy
69
Đá phạt
60
Penalty
66
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
71
Phản ứng
77
Quyết đoán
83
TM phát bóng
13
TM đổ người
15
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
22
TM phản xạ
18