FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lee Keun Ho

11.4.1985(39) 176cm 71Kg
ST79
RW80
CF79
RF79
CAM78
CM73
CDM61
RM80
RB63
RWB66
CB56
SW55
GK20
Sức mạnh
82
Thể lực
89
Tăng tốc
89
Tốc độ
91
Nhảy
81
Khéo léo
81
Thăng bằng
87
Xoạc bóng
39
Rê bóng
84
Giữ bóng
78
Kèm người
42
Tranh bóng
39
Tạt bóng
77
Chuyền ngắn
73
Dứt điểm
81
Chuyền dài
71
Lực sút
73
Đánh đầu
75
Sút xa
70
Vô-lê
67
Sút xoáy
70
Đá phạt
66
Penalty
70
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
81
Tầm nhìn
76
Phản ứng
83
Quyết đoán
46
TM phát bóng
15
TM đổ người
9
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
9