FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kim Chang Soo

12.9.1985(38) 178cm 69Kg
ST76
RW77
CF77
RF77
CAM77
CM77
CDM78
RM78
RB79
RWB79
CB77
SW77
GK19
Sức mạnh
74
Thể lực
89
Tăng tốc
84
Tốc độ
85
Nhảy
75
Khéo léo
79
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
79
Rê bóng
78
Giữ bóng
79
Kèm người
79
Tranh bóng
79
Tạt bóng
74
Chuyền ngắn
76
Dứt điểm
73
Chuyền dài
75
Lực sút
69
Đánh đầu
74
Sút xa
77
Vô-lê
69
Sút xoáy
67
Đá phạt
74
Penalty
70
Cắt bóng
76
Chọn vị trí
79
Tầm nhìn
75
Phản ứng
80
Quyết đoán
80
TM phát bóng
12
TM đổ người
11
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
12