FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jung In Whan

15.12.1986(37) 187cm 84Kg
ST68
RW67
CF68
RF68
CAM71
CM72
CDM74
RM68
RB70
RWB69
CB74
SW74
GK20
Sức mạnh
83
Thể lực
67
Tăng tốc
70
Tốc độ
80
Nhảy
77
Khéo léo
71
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
65
Rê bóng
65
Giữ bóng
76
Kèm người
75
Tranh bóng
72
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
81
Dứt điểm
53
Chuyền dài
73
Lực sút
76
Đánh đầu
82
Sút xa
77
Vô-lê
67
Sút xoáy
55
Đá phạt
56
Penalty
80
Cắt bóng
68
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
82
Phản ứng
72
Quyết đoán
83
TM phát bóng
10
TM đổ người
13
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
14