FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Choi Chul Soon

8.2.1987(37) 173cm 70Kg
ST72
RW76
CF75
RF75
CAM76
CM76
CDM78
RM78
RB79
RWB79
CB79
SW79
GK23
Sức mạnh
83
Thể lực
87
Tăng tốc
88
Tốc độ
82
Nhảy
99
Khéo léo
79
Thăng bằng
88
Xoạc bóng
77
Rê bóng
77
Giữ bóng
76
Kèm người
81
Tranh bóng
80
Tạt bóng
81
Chuyền ngắn
77
Dứt điểm
58
Chuyền dài
73
Lực sút
61
Đánh đầu
73
Sút xa
59
Vô-lê
67
Sút xoáy
58
Đá phạt
67
Penalty
66
Cắt bóng
76
Chọn vị trí
83
Tầm nhìn
78
Phản ứng
82
Quyết đoán
84
TM phát bóng
14
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
18