FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kim Tae Youn

25.7.1986(38) 182cm 74Kg
ST67
RW68
CF67
RF67
CAM68
CM70
CDM74
RM69
RB74
RWB73
CB74
SW74
GK19
Sức mạnh
81
Thể lực
78
Tăng tốc
76
Tốc độ
76
Nhảy
76
Khéo léo
71
Thăng bằng
80
Xoạc bóng
73
Rê bóng
61
Giữ bóng
66
Kèm người
71
Tranh bóng
85
Tạt bóng
70
Chuyền ngắn
80
Dứt điểm
61
Chuyền dài
72
Lực sút
53
Đánh đầu
70
Sút xa
56
Vô-lê
53
Sút xoáy
52
Đá phạt
65
Penalty
55
Cắt bóng
70
Chọn vị trí
71
Tầm nhìn
62
Phản ứng
77
Quyết đoán
67
TM phát bóng
9
TM đổ người
11
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
12