FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Walter Ayovi

11.8.1979(44) 171cm 68Kg
ST74
RW77
CF76
RF76
CAM78
CM79
CDM78
RM78
RB77
RWB78
CB75
SW75
GK20
Sức mạnh
85
Thể lực
79
Tăng tốc
79
Tốc độ
77
Nhảy
79
Khéo léo
80
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
74
Rê bóng
79
Giữ bóng
82
Kèm người
68
Tranh bóng
79
Tạt bóng
80
Chuyền ngắn
85
Dứt điểm
63
Chuyền dài
83
Lực sút
90
Đánh đầu
67
Sút xa
81
Vô-lê
53
Sút xoáy
81
Đá phạt
81
Penalty
79
Cắt bóng
79
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
78
Phản ứng
79
Quyết đoán
64
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
10