FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Matias Cahais

24.12.1987(36) 185cm 80Kg
ST70
RW71
CF71
RF71
CAM72
CM73
CDM74
RM72
RB73
RWB74
CB73
SW73
GK21
Sức mạnh
73
Thể lực
75
Tăng tốc
70
Tốc độ
68
Nhảy
69
Khéo léo
66
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
74
Rê bóng
73
Giữ bóng
74
Kèm người
69
Tranh bóng
78
Tạt bóng
73
Chuyền ngắn
75
Dứt điểm
62
Chuyền dài
70
Lực sút
73
Đánh đầu
73
Sút xa
62
Vô-lê
69
Sút xoáy
53
Đá phạt
69
Penalty
71
Cắt bóng
74
Chọn vị trí
69
Tầm nhìn
75
Phản ứng
81
Quyết đoán
73
TM phát bóng
13
TM đổ người
14
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
14