FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Castan

5.11.1986(38) 185cm 80Kg
ST66
RW63
CF64
RF64
CAM64
CM69
CDM77
RM65
RB77
RWB75
CB82
SW82
GK19
Sức mạnh
85
Thể lực
74
Tăng tốc
74
Tốc độ
74
Nhảy
85
Khéo léo
52
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
87
Rê bóng
64
Giữ bóng
70
Kèm người
81
Tranh bóng
85
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
53
Chuyền dài
72
Lực sút
74
Đánh đầu
80
Sút xa
55
Vô-lê
67
Sút xoáy
52
Đá phạt
48
Penalty
60
Cắt bóng
85
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
63
Phản ứng
79
Quyết đoán
82
TM phát bóng
9
TM đổ người
10
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
14