FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Paul Aguilar

6.3.1986(38) 180cm 67Kg
ST73
RW75
CF73
RF73
CAM73
CM74
CDM76
RM75
RB79
RWB78
CB77
SW76
GK19
Sức mạnh
73
Thể lực
85
Tăng tốc
88
Tốc độ
88
Nhảy
85
Khéo léo
77
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
79
Rê bóng
73
Giữ bóng
76
Kèm người
78
Tranh bóng
78
Tạt bóng
80
Chuyền ngắn
75
Dứt điểm
66
Chuyền dài
75
Lực sút
75
Đánh đầu
73
Sút xa
78
Vô-lê
70
Sút xoáy
73
Đá phạt
59
Penalty
64
Cắt bóng
77
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
69
Phản ứng
74
Quyết đoán
79
TM phát bóng
14
TM đổ người
14
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
13