FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Leobardo Lopez

4.9.1983(40) 179cm 72Kg
ST69
RW67
CF68
RF68
CAM66
CM69
CDM75
RM68
RB76
RWB74
CB78
SW79
GK18
Sức mạnh
76
Thể lực
83
Tăng tốc
74
Tốc độ
75
Nhảy
80
Khéo léo
61
Thăng bằng
77
Xoạc bóng
82
Rê bóng
63
Giữ bóng
72
Kèm người
83
Tranh bóng
86
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
70
Dứt điểm
60
Chuyền dài
66
Lực sút
71
Đánh đầu
80
Sút xa
61
Vô-lê
58
Sút xoáy
53
Đá phạt
58
Penalty
60
Cắt bóng
75
Chọn vị trí
73
Tầm nhìn
58
Phản ứng
71
Quyết đoán
75
TM phát bóng
11
TM đổ người
15
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
7