FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sam Hutchinson

3.8.1989(35) 182cm 73Kg
ST64
RW67
CF65
RF65
CAM66
CM66
CDM71
RM68
RB72
RWB71
CB73
SW73
GK19
Sức mạnh
70
Thể lực
53
Tăng tốc
73
Tốc độ
75
Nhảy
70
Khéo léo
68
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
70
Rê bóng
73
Giữ bóng
71
Kèm người
68
Tranh bóng
78
Tạt bóng
78
Chuyền ngắn
71
Dứt điểm
55
Chuyền dài
68
Lực sút
66
Đánh đầu
77
Sút xa
53
Vô-lê
48
Sút xoáy
56
Đá phạt
66
Penalty
44
Cắt bóng
75
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
61
Phản ứng
79
Quyết đoán
83
TM phát bóng
14
TM đổ người
12
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
12