FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ryan Bertrand

5.8.1989(35) 179cm 85Kg
ST64
RW69
CF67
RF67
CAM68
CM70
CDM73
RM71
RB75
RWB76
CB73
SW73
GK20
Sức mạnh
74
Thể lực
79
Tăng tốc
80
Tốc độ
83
Nhảy
73
Khéo léo
70
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
75
Rê bóng
76
Giữ bóng
75
Kèm người
73
Tranh bóng
76
Tạt bóng
78
Chuyền ngắn
77
Dứt điểm
39
Chuyền dài
72
Lực sút
64
Đánh đầu
69
Sút xa
60
Vô-lê
50
Sút xoáy
68
Đá phạt
58
Penalty
42
Cắt bóng
72
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
55
Phản ứng
73
Quyết đoán
68
TM phát bóng
16
TM đổ người
13
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
16