FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Luis Venegas

21.6.1984(40) 185cm 81Kg
ST70
RW71
CF70
RF70
CAM71
CM75
CDM79
RM72
RB79
RWB79
CB79
SW79
GK19
Sức mạnh
74
Thể lực
84
Tăng tốc
62
Tốc độ
85
Nhảy
83
Khéo léo
82
Thăng bằng
82
Xoạc bóng
81
Rê bóng
60
Giữ bóng
80
Kèm người
86
Tranh bóng
87
Tạt bóng
77
Chuyền ngắn
75
Dứt điểm
59
Chuyền dài
79
Lực sút
73
Đánh đầu
65
Sút xa
71
Vô-lê
69
Sút xoáy
61
Đá phạt
58
Penalty
67
Cắt bóng
77
Chọn vị trí
71
Tầm nhìn
65
Phản ứng
84
Quyết đoán
81
TM phát bóng
11
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
11