FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Angel Reyna

19.9.1984(39) 169cm 64Kg
ST78
RW79
CF79
RF79
CAM79
CM77
CDM70
RM79
RB70
RWB72
CB66
SW65
GK19
Sức mạnh
75
Thể lực
79
Tăng tốc
84
Tốc độ
83
Nhảy
74
Khéo léo
80
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
54
Rê bóng
82
Giữ bóng
80
Kèm người
58
Tranh bóng
58
Tạt bóng
77
Chuyền ngắn
80
Dứt điểm
80
Chuyền dài
75
Lực sút
82
Đánh đầu
70
Sút xa
75
Vô-lê
60
Sút xoáy
75
Đá phạt
58
Penalty
67
Cắt bóng
69
Chọn vị trí
79
Tầm nhìn
80
Phản ứng
76
Quyết đoán
69
TM phát bóng
12
TM đổ người
15
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
14