FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Taisir Al Jassim

25.7.1984(40) 168cm 64Kg
ST73
RW77
CF77
RF77
CAM78
CM77
CDM66
RM78
RB64
RWB68
CB56
SW55
GK21
Sức mạnh
64
Thể lực
84
Tăng tốc
78
Tốc độ
78
Nhảy
78
Khéo léo
75
Thăng bằng
84
Xoạc bóng
40
Rê bóng
78
Giữ bóng
84
Kèm người
41
Tranh bóng
51
Tạt bóng
77
Chuyền ngắn
80
Dứt điểm
71
Chuyền dài
78
Lực sút
77
Đánh đầu
55
Sút xa
78
Vô-lê
67
Sút xoáy
75
Đá phạt
76
Penalty
67
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
73
Tầm nhìn
79
Phản ứng
78
Quyết đoán
48
TM phát bóng
11
TM đổ người
14
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
15